紐 nữu (10n)
1 : Cái quạt, cái núm.
2 : Buộc, thắt. Tục gọi cái cúc áo là nữu khấu 紐扣.
紐
紐
紐
1 : Cái quạt, cái núm.
2 : Buộc, thắt. Tục gọi cái cúc áo là nữu khấu 紐扣.