糸 mịch (6n)
1 : Sợi tơ nhỏ. Số tơ của một con tằm nhả ra gọi là hốt 忽, năm hốt là mịch 糸, mười hốt là ti 絲.
2 : Bây giờ dùng thay chữ ti để viết cho tiện.
糸
糸
糸
1 : Sợi tơ nhỏ. Số tơ của một con tằm nhả ra gọi là hốt 忽, năm hốt là mịch 糸, mười hốt là ti 絲.
2 : Bây giờ dùng thay chữ ti để viết cho tiện.