粕 phách (11n)
1 : Tao phách 糟粕 cặn rượu, bã giả. Phàm cái gì không có tinh túy đều gọi là tao phách.
粕
粕
粕
1 : Tao phách 糟粕 cặn rượu, bã giả. Phàm cái gì không có tinh túy đều gọi là tao phách.