粒 lạp (10n)
1 : Hạt gạo, hạt lúa, vật gì nhỏ mà rời từng hạt đều gọi là lạp.
2 : Ăn gạo.
粒
粒
粒
1 : Hạt gạo, hạt lúa, vật gì nhỏ mà rời từng hạt đều gọi là lạp.
2 : Ăn gạo.