米 mễ (6n)
1 : Gạo.
2 : Mễ đột thước tây (mètre), gọi tắt là mễ.
3 : Nhật Bản gọi châu Mỹ là châu Mễ 洲米, nước Mỹ là nước Mễ.
米
米
米
1 : Gạo.
2 : Mễ đột thước tây (mètre), gọi tắt là mễ.
3 : Nhật Bản gọi châu Mỹ là châu Mễ 洲米, nước Mỹ là nước Mễ.