籠 lung, lộng (22n)
1 : Cái lồng đan bằng tre để đựng đồ hay đậy đồ.
2 : Cái bu, để nhốt chim gà. Bắt người giam lại gọi là tù lung 囚籠.
3 : Một âm là lộng. Cái hòm đan bằng tre.
籠
籠
籠
1 : Cái lồng đan bằng tre để đựng đồ hay đậy đồ.
2 : Cái bu, để nhốt chim gà. Bắt người giam lại gọi là tù lung 囚籠.
3 : Một âm là lộng. Cái hòm đan bằng tre.