籟 lại (22n)
1 : Cái tiêu.
2 : Phàm những chỗ hư không phát ra tiếng đều gọi là lại. Như thiên lại 天籟 tiếng trời, địa lại 地籟 tiếng đất, v.v.
籟
籟
籟
1 : Cái tiêu.
2 : Phàm những chỗ hư không phát ra tiếng đều gọi là lại. Như thiên lại 天籟 tiếng trời, địa lại 地籟 tiếng đất, v.v.