範 phạm (15n)
1 : Phép, khuôn mẫu. Ðàn bà có đức hạnh trinh thục gọi là khuê phạm 閨範.
2 : Cái giới hạn của sự vật gì gọi là phạm vi 範圍.
範
範
範
1 : Phép, khuôn mẫu. Ðàn bà có đức hạnh trinh thục gọi là khuê phạm 閨範.
2 : Cái giới hạn của sự vật gì gọi là phạm vi 範圍.