箭 tiến (15n)
1 : Cái tên.
2 : Lậu tiến 漏箭 cái dùng trong cái hồ để tính thời khắc của đời xưa.
箭
箭
箭
1 : Cái tên.
2 : Lậu tiến 漏箭 cái dùng trong cái hồ để tính thời khắc của đời xưa.