箇 cá (14n)
1 : Cái, quả. Tục gọi một quả là nhất cá 一箇. Lời nói chỉ vào cái gì. Như giá cá 這箇 cái ấy, có khi viết là 个 hay 個.
箇
箇
箇
1 : Cái, quả. Tục gọi một quả là nhất cá 一箇. Lời nói chỉ vào cái gì. Như giá cá 這箇 cái ấy, có khi viết là 个 hay 個.