筲 sao (13n)
1 : Cái rá vo gạo.
2 : Ðẩu sao chi nhân 斗筲之人 hạng người khí cục hèn mọn. Y ! Ðẩu sao chi nhân, hà túc toán dã 噫!斗筲之人,何足算也 (Luận ngữ 論語) ôi ! Hạng người khí độ nhỏ nhen như cái đẩu cái sao ấy, đáng kể gì !
筲
筲
筲
1 : Cái rá vo gạo.
2 : Ðẩu sao chi nhân 斗筲之人 hạng người khí cục hèn mọn. Y ! Ðẩu sao chi nhân, hà túc toán dã 噫!斗筲之人,何足算也 (Luận ngữ 論語) ôi ! Hạng người khí độ nhỏ nhen như cái đẩu cái sao ấy, đáng kể gì !