筍 duẩn, tấn (12n)
1 : Măng tre.
2 : Cái sà ngang để treo chuông khánh.
3 : Một âm là tấn. Cái xe bằng trúc.
筍
筍
筍
1 : Măng tre.
2 : Cái sà ngang để treo chuông khánh.
3 : Một âm là tấn. Cái xe bằng trúc.