筅 tiển (12n)
1 : Cái chổi, cái chổi làm bằng tre để rửa nồi chõ.
2 : Lang tiển 狼筅 một thứ đồ binh.
筅
筅
筅
1 : Cái chổi, cái chổi làm bằng tre để rửa nồi chõ.
2 : Lang tiển 狼筅 một thứ đồ binh.