競 cạnh (20n)
1 : Mạnh. Như hùng tâm cạnh khí 雄心競氣 tâm khí hùng mạnh.
2 : Ganh. Như cạnh tranh 競爭 ganh đua.
競
競
競
1 : Mạnh. Như hùng tâm cạnh khí 雄心競氣 tâm khí hùng mạnh.
2 : Ganh. Như cạnh tranh 競爭 ganh đua.