竭 kiệt (14n)
1 : Hết. Như kiệt trung 竭忠 hết lòng trung, kiệt lực 竭力 hết sức, v.v.
2 : Vác, đội.
竭
竭
竭
1 : Hết. Như kiệt trung 竭忠 hết lòng trung, kiệt lực 竭力 hết sức, v.v.
2 : Vác, đội.