立 lập (5n)
立 lập (5n)
1 : Ðứng thẳng.
2 : Gây dựng. Như lập đức 立德 gây dựng nên đức tốt cho người theo sau.
3 : Nên. Như phàm sự dự tắc lập 凡事豫則立 phàm việc gì có dự bị sẵn mới nên. Có cái tài đức nghề nghiệp thông thường để tự nuôi lấy mình gọi là thành lập 成立.
4 : Ðặt để.
5 : Lên ngôi.
6 : Lập tức (ngay lập tức), lập khắc.
7 : Toàn khối. Như lập phương 立方 *vuông đứng*, một vật gì vuông mà tính cả ngang dọc cao thấp gọi là lập phương.
立
立
立