竇 đậu (19n)
1 : Cái lỗ, ở nơi tường vách khoét một cái lỗ để chui vào gọi là đậu.
2 : Khoi, tháo.
竇
竇
竇
1 : Cái lỗ, ở nơi tường vách khoét một cái lỗ để chui vào gọi là đậu.
2 : Khoi, tháo.