窿 lung (16n)
1 : Khung lung 穹窿 khum khum, giữa cao mà bốn bề thấp xuống gọi là khung lung.
窿
窿
窿
1 : Khung lung 穹窿 khum khum, giữa cao mà bốn bề thấp xuống gọi là khung lung.