窣 tốt (13n)

1 : Bột tốt 勃窣 đi lững thững.
2 : Tất tốt 窸窣 cái tiếng huyên náo không yên.
3 : Ở trong hang vụt ra.
4 : Tốt đổ ba dịch theo âm tiếng Phạn, tức là cái tháp.