窟 quật (13n)
1 : Cái hang, cái hang của giống thú ở gọi là quật.
2 : Lỗ hổng.
3 : Nhà hầm.
4 : Chỗ chất chứa nhiều vật.
窟
窟
窟
1 : Cái hang, cái hang của giống thú ở gọi là quật.
2 : Lỗ hổng.
3 : Nhà hầm.
4 : Chỗ chất chứa nhiều vật.