窕 điệu, thiêu (11n)
1 : Yểu điệu 窈窕 : xem chữ yểu 窈.
2 : Nhỏ.
3 : Tốt đẹp.
4 : Một âm là thiêu. Cùng nghĩa với chữ điêu 佻.
窕
窕
窕
1 : Yểu điệu 窈窕 : xem chữ yểu 窈.
2 : Nhỏ.
3 : Tốt đẹp.
4 : Một âm là thiêu. Cùng nghĩa với chữ điêu 佻.