究 cứu (7n)

1 : Cùng cực, kết cục. Như cứu cánh 究竟 xét cùng.
2 : Xét tìm. Như nghiên cứu 研究 nghiền ngẫm xét tìm.
3 : Mưu.
4 : Thác trong khe núi.