穩 ổn (19n)
1 : Yên ổn, ổn đáng, ổn thỏa. Như an ổn 安穩, ổn định 穩定.
2 : Ổn bà 穩婆 bà đỡ, bà mụ.
穩
穩
穩
1 : Yên ổn, ổn đáng, ổn thỏa. Như an ổn 安穩, ổn định 穩定.
2 : Ổn bà 穩婆 bà đỡ, bà mụ.