Từ điển Hán Việt - 漢越辭典
Trang nhà
���
穩 ổn (19n)
1 : Yên ổn, ổn đáng, ổn thỏa. Như an ổn 安穩, ổn định 穩定.
2 : Ổn bà 穩婆 bà đỡ, bà mụ.
穩
穩
穩
Tự 字
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Nét 畫
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Đặt tên con