稠 trù (13n)
1 : Nhiều, đông đúc.
2 : Ðặc, chất nước gì đặc gọi là trù.
3 : Cùng âm nghĩa với chữ 調 (bộ 言).
稠
稠
稠
1 : Nhiều, đông đúc.
2 : Ðặc, chất nước gì đặc gọi là trù.
3 : Cùng âm nghĩa với chữ 調 (bộ 言).