稗 bại (13n)
1 : Một thứ cỏ giống lúa hơi đắng, có thể nấu cháo ăn được.
2 : Nhỏ mọn. Như bại thuyết 稗說 truyện tiểu thuyết, bại quan 稗官 chức quan bé.
稗
稗
稗
1 : Một thứ cỏ giống lúa hơi đắng, có thể nấu cháo ăn được.
2 : Nhỏ mọn. Như bại thuyết 稗說 truyện tiểu thuyết, bại quan 稗官 chức quan bé.