秣 mạt (10n)
1 : Thóc ngựa. Những thứ gì để cho ngựa ăn. Như rơm cỏ, v.v. đều gọi là mạt.
秣
秣
秣
1 : Thóc ngựa. Những thứ gì để cho ngựa ăn. Như rơm cỏ, v.v. đều gọi là mạt.