秕 bỉ (9n)
1 : Hạt lúa lép.
2 : Chính trị không tốt gọi là bỉ chánh 秕政.
3 : Làm nhơ bẩn.
秕
秕
秕
1 : Hạt lúa lép.
2 : Chính trị không tốt gọi là bỉ chánh 秕政.
3 : Làm nhơ bẩn.