禦 ngữ (16n)
1 : Chống lại, chống cự.
2 : Ngăn.
3 : Ðịch.
4 : Cái phên che trước xe.
禦
禦
禦
1 : Chống lại, chống cự.
2 : Ngăn.
3 : Ðịch.
4 : Cái phên che trước xe.