祿 lộc (13n)

1 : Phúc, tốt lành.
2 : Bổng lộc.
3 : Chết cũng gọi là bất lộc 不祿.
4 : Thiên lộc 天祿 tên một giống thú, ngày xưa hay chạm khắc hình nó như loài rồng phượng.

祿
祿
祿