票 phiếu, tiêu, phiêu (11n)
1 : Chứng chỉ, cái dấu hiệu để nêu tên cho dễ nhận. Như hối phiếu 匯票 cái phiếu đổi lấy tiền bạc.
2 : Một âm là tiêu. Lửa lém, lửa bay.
3 : Lại một âm là phiêu. Nhẹ nhàng, nhanh.
票
票
票