祥 tường (11n)

1 : Ðiềm, điềm tốt gọi là tường 祥, điềm xấu gọi là bất tường 不祥.
2 : Tang ba năm, tới một năm gọi là tiểu tường 小祥, tới một năm nữa gọi là đại tường 大祥.
3 : Phúc lành.