礫 lịch (20n)

1 : Ðá vụn, đá sỏi. Liễu Tông Nguyên 柳宗元 : Kỳ bàng đa nham đỗng, kỳ hạ đa bạch lịch 其旁多巖洞,其下多白礫 ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.