磯 ki (17n)
1 : Ðống cát đá nổi trong nước.
2 : Hòn đá ngăn giữa nước, đá làm tức nước gọi là ki (ngăn trở).
磯
磯
磯
1 : Ðống cát đá nổi trong nước.
2 : Hòn đá ngăn giữa nước, đá làm tức nước gọi là ki (ngăn trở).