磔 trách (15n)
1 : Sả, xé xác phanh thây, một thứ hình ác đời xưa.
2 : Ðời xưa, sả muông sinh tế thần gọi là trách.
3 : Nét phẩy.
磔
磔
磔
1 : Sả, xé xác phanh thây, một thứ hình ác đời xưa.
2 : Ðời xưa, sả muông sinh tế thần gọi là trách.
3 : Nét phẩy.