磑 ngại, cai (15n)
1 : Cái cối tán, cái bàn tán.
2 : Một âm là cai. Cai cai 磑磑 bền chắc, vững vàng.
磑
磑
磑
1 : Cái cối tán, cái bàn tán.
2 : Một âm là cai. Cai cai 磑磑 bền chắc, vững vàng.