磐 bàn (15n)

1 : Tảng đá lớn, ta hay nói an như bàn thạch 安如磐石 yên vững như tảng đá.
2 : Bàn bạc 磐礡 rộng lớn mênh mông, đầy rẫy, lẫn lộn.