磊 lỗi (15n)

1 : Nhiều đá.
2 : Cao lớn.
3 : Lỗi lạc 磊落 hoặc lỗi lỗi lạc lạc 磊磊落落 lỗi lạc, tài cán hơn người, tâm địa quang minh.