磁 từ (15n)
1 : Từ thạch 磁石 đá nam châm. Tục dùng để gọi đồ sứ. Như từ khí 磁器 đồ sứ.
磁
磁
磁
1 : Từ thạch 磁石 đá nam châm. Tục dùng để gọi đồ sứ. Như từ khí 磁器 đồ sứ.