碩 thạc (14n)
1 : To lớn. Như thạc đức 碩德 đức lớn, người có danh dự to gọi là thạc vọng 碩望.
碩
碩
碩
1 : To lớn. Như thạc đức 碩德 đức lớn, người có danh dự to gọi là thạc vọng 碩望.