碧 bích (14n)
1 : Ngọc bích.
2 : Phàm cái gì sắc xanh đều gọi là bích. Như xuân thảo bích sắc 春草碧色 sắc cỏ xuân xanh biếc.
碧
碧
碧
1 : Ngọc bích.
2 : Phàm cái gì sắc xanh đều gọi là bích. Như xuân thảo bích sắc 春草碧色 sắc cỏ xuân xanh biếc.