硏 nghiên, nghiễn (11n)
1 : Nghiền nhỏ.
2 : Nghiên cứu.
3 : Một âm là nghiễn. Cái nghiên mài mực.
硏
硏
硏
1 : Nghiền nhỏ.
2 : Nghiên cứu.
3 : Một âm là nghiễn. Cái nghiên mài mực.