砷 thân (10n)
1 : Chất thân (arsenic, As). Tức là chất tỳ sương 砒霜 một nguyên chất trong loài phi kim.
砷
砷
砷
1 : Chất thân (arsenic, As). Tức là chất tỳ sương 砒霜 một nguyên chất trong loài phi kim.