砝 kiếp, pháp (10n)
1 : Kiếp mã 砝碼 một thứ quả cân dùng để cân nặng nhẹ.
2 : Rắn. Tục đọc là chữ pháp.
砝
砝
砝
1 : Kiếp mã 砝碼 một thứ quả cân dùng để cân nặng nhẹ.
2 : Rắn. Tục đọc là chữ pháp.