矽 tịch (8n)
1 : Một chất lấy ở hóa học ra, dùng làm nguyên liệu như thủy tinh (silicon, Si).
矽
矽
矽
1 : Một chất lấy ở hóa học ra, dùng làm nguyên liệu như thủy tinh (silicon, Si).