矮 ải, nụy (13n)
1 : Thấp bé, người lùn.
2 : Hèn kém, thấp hẹp. Ta quen gọi là chữ nụy.
矮
矮
矮
1 : Thấp bé, người lùn.
2 : Hèn kém, thấp hẹp. Ta quen gọi là chữ nụy.