瞞 man, môn (16n)
1 : Dối, lừa. Giấu cái tình thực đi để lừa dối người gọi là man.
2 : Mắt mờ.
3 : Một âm là môn. Thẹn đỏ mặt, bẽn lẽn.
瞞
瞞
瞞
1 : Dối, lừa. Giấu cái tình thực đi để lừa dối người gọi là man.
2 : Mắt mờ.
3 : Một âm là môn. Thẹn đỏ mặt, bẽn lẽn.