睽 khuê (14n)
1 : Ngang trái, ngang trái không thân với nhau gọi là khuê.
2 : Khuê khuê 睽睽 nhìn trừng trừng, dương mắt.
睽
睽
睽
1 : Ngang trái, ngang trái không thân với nhau gọi là khuê.
2 : Khuê khuê 睽睽 nhìn trừng trừng, dương mắt.