睥 bễ (13n)
1 : Bễ nghễ 睥睨 lét trông, trông nghiêng.
2 : Cái thành ngắn trên tường.
睥
睥
睥
1 : Bễ nghễ 睥睨 lét trông, trông nghiêng.
2 : Cái thành ngắn trên tường.