眾 chúng (11n)
1 : Ðông, nhiều. Như chúng sinh 眾生 các loài có sống có chết, có cảm giác.
2 : Người, mọi người.
3 : Số người. Như nhược can chúng 若干眾 ngần ấy kẻ.
眾
眾
眾
1 : Ðông, nhiều. Như chúng sinh 眾生 các loài có sống có chết, có cảm giác.
2 : Người, mọi người.
3 : Số người. Như nhược can chúng 若干眾 ngần ấy kẻ.